Thông tin tổng quan về Beci
HỌC VIỆN API BECI, được thành lập vào năm 2002 tại Thành phố Baguio, là một trong những trường ngôn ngữ quốc tế tốt nhất với chương trình đào tạo hàng đầu khu vực. BECI có chương trình Speaking Prescription được cấp bằng sáng chế số 10-2294735.
Đại dịch toàn cầu đã cho chúng ta biết tầm quan trọng của việc thích nghi và đổi mới. APIBECI với 3 học viện độc đáo và chuyên biệt, mục tiêu cung cấp một môi trường giáo dục hiệu quả và toàn diện hơn cho các học viên trở lại Philippines học tập.
Tên trường | BECI Sparta Campus |
Địa chỉ | 37 Yangco Road, Upper General Luna, Baguio, 2600 Benguet, Philippines |
Thành lập | Năm 2022 |
Quy mô | Dưới 100 học viên |
Công nhận bởi | Cơ quan Giáo dục và Phát triển kỹ năng Philippines (TESDA)Ủy quyền của Cục quản lý nhập cảnh Philippines (SSP) |
Khóa học | 24 ESL, IELTS, TOEIC, TOEIC Guarantee, IELTS Guarantee |
Giáo viên | Giáo viên Filipino: 50 người |
Cơ sở trường học | 48 phòng học 1:1, 9 phòng học nhóm. |
Ký túc xá | Ký túc xá bên trong trường: Tất cả đều là phòng bốn. Trang bị gương, toilet, máy nước nóng, tủ quần áo, bàn, giường ngủ, ban công. |
Dịch vụ tiện ích khác | Khuôn viên đi tản bộ, cầu lông, bóng rổ, bóng bàn, khuôn viên tổ chức tiệc nướng BBQ |
Tại sao nên chọn Beci Sparta?
- Hệ thống 3 + 1 nơi một giáo viên Philippines ở cùng với học viên trong phòng ký túc xá 4 người. Học viên sẽ luyện tập 3 câu đàm thoại tiếng Anh mỗi ngày tại ký túc xá với giáo viên sau lịch học hàng ngày.
- Mục tiêu cuối cùng của việc học tiếng Anh là có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh trôi chảy. Cơ sở BECI Sparta giới thiệu chính sách “Multi-National Quarter “ – cho phép học viên luyện tập từ vựng và cách diễn đạt đã được học trên lớp trong hệ thống tiếng Anh 24 giờ.
- Beci Sparta thực hiện các chính sách học tập và ký túc xá nghiêm ngặt để đảm bảo môi trường học tập vững chắc. Do đó, học viên không được phép ra ngoài vào các ngày trong tuần (thứ Hai – thứ Sáu).
Smart Alpha Education tại Beci
Các khóa học trường Beci cung cấp
24ESL
Khóa học 24 ESL dành cho những học viên muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong một khoảng thời gian ngắn thông qua 7 lớp học ban ngày và 3 lớp học tối mỗi ngày, chương trình tiếp xúc tiếng Anh 24 giờ.
Trong khóa học ESL 24, học viên có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh thông qua Bài kiểm tra SP (Khoá luyện phản xạ nghe nói) dựa trên mười tiêu chí (ngữ pháp, phát âm, ngữ điệu, v.v.) để kiểm tra điểm yếu của học viên và đưa ra phương pháp cải thiện và làm thế nào để cải thiện. Học viên sẽ được giám sát và quản lý chặt chẽ. Việc đi ra ngoài vào các ngày trong tuần sẽ bị nghiêm cấm. Chính sách nghiêm ngặt này cho phép học viên chỉ tập trung vào việc học tiếng Anh.
Thời khóa biểu lớp học:
Giờ học | Môn học |
08:00~08:50 | Reading |
09:00~09:50 | Reading |
10:00~10:50 | Break |
11:00~11:50 | Speaking |
12:00~12:50 | Writing |
12:00~12:50 | Lunch |
1:00~1:50 | Speaking for SP |
2:00~2:50 | GC Speaking |
3:00~3:50 | Picture Description |
4:00~4:50 | GC Listening |
5:00~5:50 | Daily Voca20 |
6:00~6:50 | Daily Dialogue10 |
6:50~8:00 | Dinner |
8:00~8:50 | Daily Test(Voca & Dialogue) |
TOEIC/ TOEIC đảm bảo
Khóa học TOEIC được thiết kế dành cho những học viên mới làm quen với TOEIC hoặc muốn củng cố các kỹ năng ngữ pháp và từ vựng cơ bản của mình. Khóa học TOEIC đảm bảo được thiết kế để chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài kiểm tra TOEIC thực tế và đảm bảo rằng mỗi học viên đạt được điểm số mục tiêu của mình.
Điểm đảm bảo:
Điểm đầu vào | Điểm đầu ra |
300 | 600 |
500 | 800 |
700 | 900 |
TOEIC và TOEIC đảm bảo được thiết kế giống nhau. Học viên chưa từng thi TOEIC có thể tham gia thi thử TOEIC tại BECI và được sắp xếp lớp theo điểm thi thử đầu vào
Thời khóa biểu khi tham gia khóa học:
Giờ học | Môn học |
08:00~08:50 | Reading Part 5,6 |
09:00~09:50 | Break |
10:00~10:50 | Listening Part 1,2 |
11:00~11:50 | Reading Part 7 |
12:00~12:50 | Lunch |
1:00~1:50 | Listening Part 3,4 |
2:00~2:50 | GC Speaking |
3:00~3:50 | Break |
4:00~4:50 | GC Listening |
5:00~5:50 | Daily Test(RC1) |
6:00~6:50 | Daily Test(RC2) |
IELTS/IELTS đảm bảo
IELTS khóa học được thiết kế dành cho những học viên chưa quen thuộc với bài thi IELTS. Họ có thể xây dựng kiến thức cơ bản về cấu trúc bài thi IELTS. IELTS đảm bảo được thiết kế để chuẩn bị kỹ lưỡng cho học viên cho kỳ thi IELTS chính thức, và đảm bảo rằng mỗi học viên sẽ đạt được điểm số mục tiêu của mình.
Điểm đảm bảo:
Điểm đầu vào | Điểm đầu ra |
4.0 | 5.5 up |
5.0 | 6.0 up |
6.0 | 6.5 up |
6.5 | 7.0 up |
IELTS và IELTS đảm bảo được thiết kế giống nhau. Học viên chưa từng thi IELTS có thể tham gia thi thử IELTS tại BECI và được sắp xếp lớp theo điểm thi thử đầu vào.
Thời gian | Thời khóa biểu |
08:00~08:50 | Reading for IELTS |
09:00~09:50 | Break |
10:00~10:50 | Listening for IELTS |
11:00~11:50 | Speaking for IELTS |
12:00~12:50 | Lunch |
1:00~1:50 | Writing for IELTS |
2:00~2:50 | GC Speaking |
3:00~3:50 | Break |
4:00~4:50 | GC Listening |
5:00~5:50 | Daily IELTS Test |
6:00~6:50 | IELTS Test Review |
6:50~8:00 | Dinner |
8:00~8:50 | Daily IELTS Voca |
Các quy định
Các quy định trong tập tài liệu này nêu rõ các quy tắc hoàn tiền và các quy định ứng phó khi
có dịch Covid 19
– Để đảm bảo an toàn cho học viên “Chúng tôi chỉ nhận những học viên đã hoàn thành tiêm
phòng mũi 3”. (Tất cả học viên phải nộp giấy chứng nhận tiêm chủng thông qua đại lý trước
khi nhập học)
1. Chính sách hoàn lại tiền
A. Trước khi khởi hành
– Nếu còn hơn 15 ngày trước ngày nhập học dự kiến, bạn có thể được hoàn trả toàn bộ chi
phí trừ phí đăng kí 100$.
– Nếu còn từ 7 đến 14 ngày trước ngày khởi hành dự kiến, bạn có thể được hoàn lại toàn bộ
chi phí trừ phí đăng kí 100$ và phí phạt 200$
– Nếu ngày khởi hành dự kiến dưới 7 ngày, bạn có thể được hoàn lại toàn bộ tiền trừ phí
đăng kí 100$ và phí phạt 300$
B. Sau khi khởi hành
– Học viên có kế hoạch nghỉ sớm hơn thời gian đào tạo vì lý do cá nhân phải thông báo với
Ban Giám hiệu nhà trường trước ít nhất một tuần.
– Việc hoàn trả và lệ phí phải được xử lý với đại lý đã đăng ký của học viên.
– Phí địa phương không được hoàn lại.
* Sẽ được hoàn tiền sau 4 tuần kể từ khi rời Philippines.
2. Ra ngoài & Không tuân thủ quy định
Không đi ra ngoài từ thứ Hai đến thứ Sáu / được ra ngoài vào thứ Bảy và ngày lễ / Trở lại
khuôn viên trường trước 10 giờ tối vào Chủ nhật.